harvest home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harvest home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harvest home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harvest home.
Từ điển Anh Việt
harvest home
/'hɑ:vist'houm/
* danh từ
lúc cuối vụ gặt
buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa
bài hát mừng hội mùa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harvest home
Similar:
harvest: the gathering of a ripened crop
Synonyms: harvesting