harvest mouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harvest mouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harvest mouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harvest mouse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harvest mouse

    small reddish-brown Eurasian mouse inhabiting e.g. cornfields

    Synonyms: Micromyx minutus

    Similar:

    american harvest mouse: any of several small greyish New World mice inhabiting e.g. grain fields

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).