reappear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reappear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reappear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reappear.
Từ điển Anh Việt
reappear
/'ri:ə'piə/
* nội động từ
lại xuất hiện, lại hiện ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reappear
appear again
The sores reappeared on her body
Her husband reappeared after having left her years ago
Synonyms: re-emerge