reappearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reappearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reappearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reappearance.

Từ điển Anh Việt

  • reappearance

    /'ri:ə'piərəns/

    * danh từ

    sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra

    (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reappearance

    the event of something appearing again

    the reappearance of Halley's comet

    the act of someone appearing again

    his reappearance as Hamlet has been long awaited

    Synonyms: return