re-emerge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
re-emerge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm re-emerge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của re-emerge.
Từ điển Anh Việt
re-emerge
* nội động từ
lại nổi lên, lại xuất hiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
re-emerge
Similar:
reappear: appear again
The sores reappeared on her body
Her husband reappeared after having left her years ago