reappoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reappoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reappoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reappoint.

Từ điển Anh Việt

  • reappoint

    /'ri:ə'pɔint/

    * ngoại động từ

    phục hồi chức vị