reappraise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reappraise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reappraise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reappraise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reappraise
appraise anew
Homes in our town are reappraised every five years and taxes are increased accordingly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).