ret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ret.

Từ điển Anh Việt

  • ret

    /ret/ (rait) /reit/

    * ngoại động từ

    giầm (gai, đay cho róc sợi ra)

    * nội động từ

    bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ret

    * kinh tế

    trở về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ret

    place (flax, hemp, or jute) in liquid so as to promote loosening of the fibers from the woody tissue