ret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ret.
Từ điển Anh Việt
ret
/ret/ (rait) /reit/
* ngoại động từ
giầm (gai, đay cho róc sợi ra)
* nội động từ
bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ret
* kinh tế
trở về
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ret
place (flax, hemp, or jute) in liquid so as to promote loosening of the fibers from the woody tissue
Từ liên quan
- ret
- retd
- rete
- retch
- retem
- retia
- retie
- retro
- retry
- retail
- retain
- retake
- retama
- retard
- retell
- retene
- retest
- retial
- retick
- retime
- retin-
- retina
- retire
- retold
- retook
- retool
- retort
- retral
- retree
- retro-
- retrod
- return
- retuse
- retyre
- retable
- retaken
- retenue
- rethink
- retiary
- reticle
- retigen
- retinae
- retinal
- retinol
- retinue
- retired
- retiree
- retouch
- retrace
- retract