retable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retable.

Từ điển Anh Việt

  • retable

    /ri'teibl/

    * danh từ

    hậu bộ (của) bàn thờ