retiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retiary.

Từ điển Anh Việt

  • retiary

    * tính từ

    hình lưới; thuộc lưới (nhện)