rete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rete.

Từ điển Anh Việt

  • rete

    * danh từ

    số nhiều retia

    (giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rete

    * kỹ thuật

    mạng lưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rete

    Similar:

    plexus: a network of intersecting blood vessels or intersecting nerves or intersecting lymph vessels