rete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rete.
Từ điển Anh Việt
rete
* danh từ
số nhiều retia
(giải phẫu) mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rete
* kỹ thuật
mạng lưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rete
Similar:
plexus: a network of intersecting blood vessels or intersecting nerves or intersecting lymph vessels
Từ liên quan
- rete
- retem
- retell
- retene
- retest
- retenue
- retemper
- retecious
- retelling
- retention
- retentive
- retesting
- retentions
- rete testis
- retempering
- retentively
- retentivity
- rete venosum
- rete mirabile
- retention arm
- retention dam
- retentiveness
- rete malpighii
- retention bond
- retention date
- retention meal
- retention pond
- retention pool
- retention rate
- retention time
- retention wall
- rete arteriosum
- retention basin
- retention level
- retention money
- retention ratio
- retention valve
- retentive stage
- retest specimen
- retention defect
- retention effect
- retention period
- retention policy
- rete carpi dorsale
- retention of title
- retention on wages
- retention appliance
- retention toxicosis
- retention of profits
- rete venosum plantare