rete testis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rete testis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rete testis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rete testis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rete testis
network of tubules carrying sperm from the seminiferous tubules to the vasa efferentia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rete
- retem
- retell
- retene
- retest
- retenue
- retemper
- retecious
- retelling
- retention
- retentive
- retesting
- retentions
- rete testis
- retempering
- retentively
- retentivity
- rete venosum
- rete mirabile
- retention arm
- retention dam
- retentiveness
- rete malpighii
- retention bond
- retention date
- retention meal
- retention pond
- retention pool
- retention rate
- retention time
- retention wall
- rete arteriosum
- retention basin
- retention level
- retention money
- retention ratio
- retention valve
- retentive stage
- retest specimen
- retention defect
- retention effect
- retention period
- retention policy
- rete carpi dorsale
- retention of title
- retention on wages
- retention appliance
- retention toxicosis
- retention of profits
- rete venosum plantare