retention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retention.
Từ điển Anh Việt
retention
/ri'tenʃn/
* danh từ
sự giữ lại, sự cầm lại
sự duy trì
sự ghi nhớ; trí nhớ
(y học) sự bí (đái...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retention
* kinh tế
lưu giữ bắt buộc
sự giữ lại
tiền giữ lại, dành lại, khấu trừ
* kỹ thuật
duy trì
lượng (mưa) trữ lại
sự duy trì
sự giữ
sự giữ lại
sự lưu giữ
sự lưu lại
van một chiều
y học:
bí tiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retention
the act of retaining something
Similar:
memory: the power of retaining and recalling past experience
he had a good memory when he was younger
Synonyms: retentiveness, retentivity
retentiveness: the power of retaining liquid
moisture retentivity of soil
Synonyms: retentivity
Từ liên quan
- retention
- retentions
- retention arm
- retention dam
- retention bond
- retention date
- retention meal
- retention pond
- retention pool
- retention rate
- retention time
- retention wall
- retention basin
- retention level
- retention money
- retention ratio
- retention valve
- retention defect
- retention effect
- retention period
- retention policy
- retention of title
- retention on wages
- retention appliance
- retention toxicosis
- retention of profits
- retention money payment of
- retention of title (clause)
- retention pond (retention basin)