retention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retention.

Từ điển Anh Việt

  • retention

    /ri'tenʃn/

    * danh từ

    sự giữ lại, sự cầm lại

    sự duy trì

    sự ghi nhớ; trí nhớ

    (y học) sự bí (đái...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retention

    * kinh tế

    lưu giữ bắt buộc

    sự giữ lại

    tiền giữ lại, dành lại, khấu trừ

    * kỹ thuật

    duy trì

    lượng (mưa) trữ lại

    sự duy trì

    sự giữ

    sự giữ lại

    sự lưu giữ

    sự lưu lại

    van một chiều

    y học:

    bí tiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet