retention valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retention valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retention valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retention valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retention valve
* kỹ thuật
van khóa
van một chiều
Từ liên quan
- retention
- retentions
- retention arm
- retention dam
- retention bond
- retention date
- retention meal
- retention pond
- retention pool
- retention rate
- retention time
- retention wall
- retention basin
- retention level
- retention money
- retention ratio
- retention valve
- retention defect
- retention effect
- retention period
- retention policy
- retention of title
- retention on wages
- retention appliance
- retention toxicosis
- retention of profits
- retention money payment of
- retention of title (clause)
- retention pond (retention basin)