retention period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retention period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retention period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retention period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retention period
* kinh tế
thời kỳ giữ lại, bảo lưu
* kỹ thuật
thời gian sử dụng
toán & tin:
chu kỳ lưu trữ
hạn lưu trữ
khoảng thời gian lưu trữ (dữ liệu)
cơ khí & công trình:
thời kỳ chờ lắng (bể nước thải)
thời kỳ chứa nước (vào hồ)
Từ liên quan
- retention
- retentions
- retention arm
- retention dam
- retention bond
- retention date
- retention meal
- retention pond
- retention pool
- retention rate
- retention time
- retention wall
- retention basin
- retention level
- retention money
- retention ratio
- retention valve
- retention defect
- retention effect
- retention period
- retention policy
- retention of title
- retention on wages
- retention appliance
- retention toxicosis
- retention of profits
- retention money payment of
- retention of title (clause)
- retention pond (retention basin)