retention period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retention period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retention period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retention period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retention period

    * kinh tế

    thời kỳ giữ lại, bảo lưu

    * kỹ thuật

    thời gian sử dụng

    toán & tin:

    chu kỳ lưu trữ

    hạn lưu trữ

    khoảng thời gian lưu trữ (dữ liệu)

    cơ khí & công trình:

    thời kỳ chờ lắng (bể nước thải)

    thời kỳ chứa nước (vào hồ)