retention time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retention time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retention time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retention time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retention time

    * kỹ thuật

    điện:

    thời gian lưu giữ (của bộ nhớ)

    toán & tin:

    thời gian lưu trữ