retention defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retention defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retention defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retention defect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retention defect

    * kỹ thuật

    y học:

    khuyết tật ghi nhớ