retention basin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retention basin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retention basin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retention basin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retention basin
* kỹ thuật
bể điều tiết
bể tích nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retention basin
a storage site similar to a detention basin but the water in storage is permanently obstructed from flowing downstream
Từ liên quan
- retention
- retentions
- retention arm
- retention dam
- retention bond
- retention date
- retention meal
- retention pond
- retention pool
- retention rate
- retention time
- retention wall
- retention basin
- retention level
- retention money
- retention ratio
- retention valve
- retention defect
- retention effect
- retention period
- retention policy
- retention of title
- retention on wages
- retention appliance
- retention toxicosis
- retention of profits
- retention money payment of
- retention of title (clause)
- retention pond (retention basin)