rete mirabile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rete mirabile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rete mirabile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rete mirabile.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rete mirabile

    * kỹ thuật

    lưới mạch kỳ diệu