rete mirabile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rete mirabile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rete mirabile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rete mirabile.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rete mirabile
* kỹ thuật
lưới mạch kỳ diệu
Từ liên quan
- rete
- retem
- retell
- retene
- retest
- retenue
- retemper
- retecious
- retelling
- retention
- retentive
- retesting
- retentions
- rete testis
- retempering
- retentively
- retentivity
- rete venosum
- rete mirabile
- retention arm
- retention dam
- retentiveness
- rete malpighii
- retention bond
- retention date
- retention meal
- retention pond
- retention pool
- retention rate
- retention time
- retention wall
- rete arteriosum
- retention basin
- retention level
- retention money
- retention ratio
- retention valve
- retentive stage
- retest specimen
- retention defect
- retention effect
- retention period
- retention policy
- rete carpi dorsale
- retention of title
- retention on wages
- retention appliance
- retention toxicosis
- retention of profits
- rete venosum plantare