rete malpighii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rete malpighii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rete malpighii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rete malpighii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rete malpighii
Similar:
stratum germinativum: the innermost layer of the epidermis
Synonyms: stratum basale, malpighian layer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rete
- retem
- retell
- retene
- retest
- retenue
- retemper
- retecious
- retelling
- retention
- retentive
- retesting
- retentions
- rete testis
- retempering
- retentively
- retentivity
- rete venosum
- rete mirabile
- retention arm
- retention dam
- retentiveness
- rete malpighii
- retention bond
- retention date
- retention meal
- retention pond
- retention pool
- retention rate
- retention time
- retention wall
- rete arteriosum
- retention basin
- retention level
- retention money
- retention ratio
- retention valve
- retentive stage
- retest specimen
- retention defect
- retention effect
- retention period
- retention policy
- rete carpi dorsale
- retention of title
- retention on wages
- retention appliance
- retention toxicosis
- retention of profits
- rete venosum plantare