stratum germinativum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratum germinativum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratum germinativum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratum germinativum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stratum germinativum
the innermost layer of the epidermis
Synonyms: stratum basale, malpighian layer, rete Malpighii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stratum
- stratum board
- stratum basale
- stratum eboris
- stratum corneum
- stratum lucidum
- stratum radiatum
- stratum compactum
- stratum structure
- stratum granulosum
- stratum germinativum
- stratum papillare corii
- stratum pigmenti iridis
- stratum ganglionare retinae
- stratum germinativum unguis
- stratum lucidum epidermidis
- stratum molecular cerebelli
- stratum granulosum cerebelli
- stratum spinosum epidermidis
- stratum ganglionare nervi optic