stratum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stratum
/'strɑ:təm/
* danh từ, số nhiều stratums, strata
(địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa
tầng lớp xã hội
stratum
tầng, thớ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratum
* kỹ thuật
địa tầng
lớp
thớ
vỉa
điện tử & viễn thông:
nham tầng
y học:
tầng, lớp
toán & tin:
tầng, thớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stratum
one of several parallel layers of material arranged one on top of another (such as a layer of tissue or cells in an organism or a layer of sedimentary rock)
Similar:
class: people having the same social, economic, or educational status
the working class
an emerging professional class
Synonyms: social class, socio-economic class
level: an abstract place usually conceived as having depth
a good actor communicates on several levels
a simile has at least two layers of meaning
the mind functions on many strata simultaneously
Synonyms: layer
- stratum
- stratum board
- stratum basale
- stratum eboris
- stratum corneum
- stratum lucidum
- stratum radiatum
- stratum compactum
- stratum structure
- stratum granulosum
- stratum germinativum
- stratum papillare corii
- stratum pigmenti iridis
- stratum ganglionare retinae
- stratum germinativum unguis
- stratum lucidum epidermidis
- stratum molecular cerebelli
- stratum granulosum cerebelli
- stratum spinosum epidermidis
- stratum ganglionare nervi optic