socio-economic class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

socio-economic class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm socio-economic class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của socio-economic class.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • socio-economic class

    Similar:

    class: people having the same social, economic, or educational status

    the working class

    an emerging professional class

    Synonyms: stratum, social class

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).