stratum ganglionare retinae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratum ganglionare retinae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratum ganglionare retinae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratum ganglionare retinae.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratum ganglionare retinae
* kỹ thuật
y học:
lớp hạch võng mạc
Từ liên quan
- stratum
- stratum board
- stratum basale
- stratum eboris
- stratum corneum
- stratum lucidum
- stratum radiatum
- stratum compactum
- stratum structure
- stratum granulosum
- stratum germinativum
- stratum papillare corii
- stratum pigmenti iridis
- stratum ganglionare retinae
- stratum germinativum unguis
- stratum lucidum epidermidis
- stratum molecular cerebelli
- stratum granulosum cerebelli
- stratum spinosum epidermidis
- stratum ganglionare nervi optic