stratum basale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stratum basale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stratum basale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stratum basale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stratum basale
* kỹ thuật
lớp đáy, lớp nền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stratum basale
Similar:
stratum germinativum: the innermost layer of the epidermis
Synonyms: malpighian layer, rete Malpighii
Từ liên quan
- stratum
- stratum board
- stratum basale
- stratum eboris
- stratum corneum
- stratum lucidum
- stratum radiatum
- stratum compactum
- stratum structure
- stratum granulosum
- stratum germinativum
- stratum papillare corii
- stratum pigmenti iridis
- stratum ganglionare retinae
- stratum germinativum unguis
- stratum lucidum epidermidis
- stratum molecular cerebelli
- stratum granulosum cerebelli
- stratum spinosum epidermidis
- stratum ganglionare nervi optic