retest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retest.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retest
* kinh tế
sự thử lại
* kỹ thuật
kiểm chứng lại
kiểm tra lại
sự kiểm tra lại
sự thí nghiệm
sự thử kiểm tra
sự thử lại
sự thử lặp lại
thử lại
hóa học & vật liệu:
phép thử lại
thí nghiệm lại