retry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retry.
Từ điển Anh Việt
retry
/'ri:'trai/
* ngoại động từ
(pháp lý) xử lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retry
* kỹ thuật
làm lại
sự chạy lại
sự thử lại
thử lại
thực hiện lại
điện lạnh:
cố chạy
cố thử
xây dựng:
hồi tưởng
toán & tin:
sự cố chạy
sự cố thử
sự thực hiện lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retry
Similar:
rehear: hear or try a court case anew