rehear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rehear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rehear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rehear.

Từ điển Anh Việt

  • rehear

    /'ri:'hiə/

    * ngoại động từ reheard /'ri:'hə:d/

    nghe trình bày lại (vụ án...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rehear

    hear or try a court case anew

    Synonyms: retry