rehearse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rehearse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rehearse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rehearse.

Từ điển Anh Việt

  • rehearse

    /ri'hə:s/

    * ngoại động từ

    nhắc lại, kể lại

    diễn tập (vở kịch, bài múa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet