reticle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reticle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reticle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reticle.

Từ điển Anh Việt

  • reticle

    /'retikl/

    * danh từ

    đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reticle

    * kỹ thuật

    dây chữ thập

    đường chữ thập

    cơ khí & công trình:

    dây chữ thập (trong ống kính mưa trắc địa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reticle

    a network of fine lines, dots, cross hairs, or wires in the focal plane of the eyepiece of an optical instrument

    Synonyms: reticule, graticule