reticule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reticule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reticule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reticule.
Từ điển Anh Việt
reticule
/'retikju:l/
* danh từ
(như) reticle
túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reticule
* kỹ thuật
dây chữ thập
đường chữ thập
lưới chữ thập (trong ống kính)