reticule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reticule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reticule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reticule.

Từ điển Anh Việt

  • reticule

    /'retikju:l/

    * danh từ

    (như) reticle

    túi lưới (của phụ nữ); túi xách tay (của phụ nữ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reticule

    * kỹ thuật

    dây chữ thập

    đường chữ thập

    lưới chữ thập (trong ống kính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reticule

    a woman's drawstring handbag; usually made of net or beading or brocade; used in 18th and 19th centuries

    Similar:

    reticle: a network of fine lines, dots, cross hairs, or wires in the focal plane of the eyepiece of an optical instrument

    Synonyms: graticule