graticule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graticule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graticule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graticule.

Từ điển Anh Việt

  • graticule

    * danh từ

    lưới

    geographical graticule

    lưới địa lý

    ô vạch (trong dụng cụ quang học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graticule

    Similar:

    reticle: a network of fine lines, dots, cross hairs, or wires in the focal plane of the eyepiece of an optical instrument

    Synonyms: reticule