retro- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retro- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retro- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retro-.
Từ điển Anh Việt
retro-
tiền tố có nghĩa
quay về quá khứ
retrospect
sự hồi tưởng quá khứ
lùi lại
retroflex
uốn lưỡi
retrocede
thụt lùi
ở phía sau
retrograde
thoái hoá
tiền tố có nghĩa
quay về quá khứ
retrospect
sự hồi tưởng quá khứ
lùi lại
retroflex
uốn lưỡi
retrocede
thụt lùi
ở phía sau
retrograde
thoái hoá