retro-sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retro-sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retro-sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retro-sequence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retro-sequence
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
trình tự giật lùi
trình tự hãm phanh