retro-reflective marker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retro-reflective marker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retro-reflective marker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retro-reflective marker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retro-reflective marker

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mốc phản xạ ngược lại (sân bay)