retail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retail.

Từ điển Anh Việt

  • retail

    /'ri:teil/

    * danh từ

    sự bán lẻ

    retail price: giá bán lẻ

    retail trading: việc buôn bán lẻ

    retail dealer: người buôn bán lẻ

    * phó từ

    bán lẻ

    to sell both wholesale and retail: vừa bán buôn vừa bán lẻ

    * động từ

    bán lẻ

    these hats retail at 5d each: những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc

    thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)

  • Retail

    (Econ) Bán lẻ.

    + Là giai đoạn cuối cùng trong dây chuyền phân phối từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retail

    * kinh tế

    bán lẻ

    ngành thương nghiệp bán lẻ

    sự bán lẻ

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bán lẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retail

    the selling of goods to consumers; usually in small quantities and not for resale

    Antonyms: wholesale

    be sold at the retail level

    These gems retail at thousands of dollars each

    sell on the retail market

    Antonyms: wholesale

    at a retail price

    I'll sell it to you retail only

    Antonyms: wholesale