retail banking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retail banking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retail banking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retail banking.
Từ điển Anh Việt
Retail banking
(Econ) Nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ.
+ Thuật ngữ này được áp dụng cho các nghiệp vụ ngân hàng chuyền thống do các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ và ngày càng nhiều các ngân hàng khác tiến hành, thông qua hệ thống chi nhánh của họ tới mọi đối tượng.
Từ liên quan
- retail
- retailer
- retailers
- retailing
- retail cut
- retail bank
- retail rate
- retail sale
- retail audit
- retail banks
- retail chain
- retail house
- retail money
- retail price
- retail sales
- retail stock
- retail store
- retail trade
- retail credit
- retail dealer
- retail excise
- retail margin
- retail market
- retail method
- retail outlet
- retail trader
- retail banking
- retail deposit
- retail network
- retail package
- retail packing
- retail business
- retail customer
- retail investor
- retail merchant
- retail services
- retail shipment
- retail standard
- retail terminal
- retail-cut beef
- retail commodity
- retail promotion
- retailing sphere
- retail trade room
- retail advertising
- retail price index
- retail-trade stall
- retail co-operative
- retail distribution
- retail host program