retailer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retailer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retailer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retailer.

Từ điển Anh Việt

  • retailer

    /ri:'teilə/

    * danh từ

    người bán lẻ

    người phao (tin đồn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retailer

    * kinh tế

    nhà bán lẻ

    thương nhân bán lẻ

    * kỹ thuật

    người bán lẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet