retailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retailing.

Từ điển Anh Việt

  • retailing

    * danh từ

    công việc bán lẻ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retailing

    * kinh tế

    công việc bán lẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retailing

    the activities involved in selling commodities directly to consumers

    Similar:

    retail: be sold at the retail level

    These gems retail at thousands of dollars each

    retail: sell on the retail market

    Antonyms: wholesale