retail-trade stall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retail-trade stall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retail-trade stall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retail-trade stall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retail-trade stall

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quầy hàng bán lẻ