retie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retie
tie again or anew
retie the string and make it strong enough now
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).