rethink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rethink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rethink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rethink.
Từ điển Anh Việt
rethink
* ngoại động từ
suy tính lại, cân nhắc lại
* danh từ
sự suy tính lại, sự cân nhắc lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rethink
change one's mind
He rethought his decision to take a vacation
Similar:
reconsideration: thinking again about a choice previously made
he had second thoughts about his purchase
Synonyms: second thought, afterthought