reconsideration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reconsideration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconsideration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconsideration.

Từ điển Anh Việt

  • reconsideration

    /'ri:kən,sidə'reiʃn/

    * danh từ

    sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reconsideration

    a consideration of a topic (as in a meeting) with a view to changing an earlier decision

    thinking again about a choice previously made

    he had second thoughts about his purchase

    Synonyms: second thought, afterthought, rethink