afterthought nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afterthought nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterthought giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterthought.

Từ điển Anh Việt

  • afterthought

    /'ɑ:ftəθɔ:t/

    * danh từ

    sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi)

    các giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afterthought

    an addition that was not included in the original plan

    the garage was an afterthought

    Similar:

    reconsideration: thinking again about a choice previously made

    he had second thoughts about his purchase

    Synonyms: second thought, rethink