retinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retinal.

Từ điển Anh Việt

  • retinal

    /'retinl/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retinal

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc võng mạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retinal

    in or relating to the retina of the eye

    retinal cells

    Similar:

    retinene: either of two yellow to red retinal pigments formed from rhodopsin by the action of light