retinal purple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retinal purple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retinal purple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retinal purple.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retinal purple

    Similar:

    visual purple: a red photopigment in the retinal rods of vertebrates; dissociates into retinene by light

    Synonyms: rhodopsin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).