retinal scanning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retinal scanning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retinal scanning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retinal scanning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retinal scanning

    biometric identification by scanning the retina of the eye

    identification by retinal scanning is complicated by eye movements

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).