retro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retro.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retro

    a fashion reminiscent of the past

    Similar:

    ex post facto: affecting things past

    retroactive tax increase

    an ex-post-facto law

    retro pay

    Synonyms: retroactive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).