retroiridian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retroiridian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retroiridian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retroiridian.

Từ điển Anh Việt

  • retroiridian

    * tính từ

    sau mống mắt