retrorse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retrorse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrorse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrorse.
Từ điển Anh Việt
retrorse
/ri'trɔ:s/
* tính từ
(sinh vật học) ngược, lộn ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retrorse
bent or curved backward or downward
leaves with retrorse barbs
Antonyms: antrorse